ex. Game, Music, Video, Photography

However, when we randomly interviewed 400 locals, very few of them knew they were living in a contaminated area, and most of them didn't even know what dioxin was.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ re. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

However, when we randomly interviewed 400 locals, very few of them knew they were living in a contaminated area, and most of them didn't even know what dioxin was.

Nghĩa của câu:

re


Ý nghĩa

@re /ri:/
* danh từ
- (âm nhạc) Rê
* giới từ
- (thương nghiệp) về việc; về, trả lời
=your cooperative selling to the State of 5,000 extra tons of rice+ về việc hợp tác xã của các đồng chí bán thêm cho nhà nước 5 000 tấn gạo
=re your letter of June 10th+ về (trả lời) bức thư ngày 10 tháng sáu của ông
- (pháp lý) về vụ
=[in] re Smith versus Jones+ về vụ ông Xmít kiện ông Giôn

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…