ex. Game, Music, Video, Photography

"If I had known opportunities such as what I have now existed, I would certainly have started freelancing right during college or even earlier.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ freelancing. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

"If I had known opportunities such as what I have now existed, I would certainly have started freelancing right during college or even earlier.

Nghĩa của câu:

freelancing


Ý nghĩa

@freelance
* động từ
- làm nghề tự do
* danh từ
- nghệ sĩ, nhà văn... độc lập, kiếm sống bằng cách bán tác phẩm của mình cho nhiều chủ...
* tính từ
- làm nghề tự do

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…