Câu ví dụ:
In May, China began requiring Vietnamese traders to provide stamps of origin, area code and phytosanitary certificates for the fruits that they export.
Nghĩa của câu:fruit
Ý nghĩa
@fruit /fru:t/
* danh từ
- quả, trái cây
- thành quả, kết quả
- (số nhiều) thu hoạch, lợi tức
- (kinh thánh) con cái
=fruit of the womb+ con cái
* ngoại động từ
- làm cho ra quả