ex. Game, Music, Video, Photography

Initially, I just wanted to learn about the field from older students, but later became interested in this industry.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ student. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Initially, I just wanted to learn about the field from older students, but later became interested in this industry.

Nghĩa của câu:

student


Ý nghĩa

@student /'stju:dənt/
* danh từ
- học sinh đại học, sinh viên
- người nghiên cứu (một vấn đề gì)
- người chăm chỉ
=a hard student+ người chăm học; người chăm làm
- người được học bổng; nghiên cứu sinh được học bổng (ở một số trường đại học)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…