ex. Game, Music, Video, Photography

It is undeniable that breakthroughs and creativity in local tourism, in addition to new high-end and high-quality products and prestigious international awards form a solid foundation for Vietnam's tourism trade to affirm its global status.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ awards. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

It is undeniable that breakthroughs and creativity in local tourism, in addition to new high-end and high-quality products and prestigious international awards form a solid foundation for Vietnam's tourism trade to affirm its global status.

Nghĩa của câu:

awards


Ý nghĩa

@award /ə'wɔ:d/
* danh từ
- phần thưởng, tặng thưởng (do quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo... quyết định ban cho)
- sự quyết định của quan toà, của hội đồng giám khảo...
- sự trừng phạt, hình phạt (do quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo... quyết định bắt phải chịu)
* ngoại động từ
- tặng, tặng thưởng, trao tặng
=to award somebody a gold medal+ tặng ai huy chương vàng
- quyết định ban cho, quyết định cấp cho (quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo...)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…