ex. Game, Music, Video, Photography

" Most participants -- mainly local amateur runners -- seemed unfazed and ran without masks, ignoring the warnings.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ warnings. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

" Most participants -- mainly local amateur runners -- seemed unfazed and ran without masks, ignoring the warnings.

Nghĩa của câu:

warnings


Ý nghĩa

@warning /'wɔ:niɳ/
* danh từ
- sự báo trước; lời báo trước; dấu hiệu báo trước
=without warning+ không báo trước
=to give warning of danger to someone+ báo trước sự nguy hiểm cho ai
- lời cảnh cáo, lời răn
=he paid no attention to my warnings+ nó chẳng để ý gì đến những lời răn (cảnh cáo) của tôi
=let this be a warning to you+ anh hãy coi cái đó như là một điều răn mình
- sự báo cho thôi việc; sự báo nghỉ việc
=to give one's employer warning+ báo cho chủ biết trước mình sẽ nghỉ việc
=to give an employee warning+ báo cho người làm công biết trước sẽ cho nghỉ việc
!to take warning
- đề phòng, dè chừng, cảnh giác
- lấy làm bài học, lấy làm điều răn
=you should have taken warning by his example+ anh phải lấy gương của nó làm bài học cho mình mới phải
- làm theo lời răn, làm theo lời cảnh cáo

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…