ex. Game, Music, Video, Photography

Neither he nor any of his aides has offered any evidence of the "millions" alleged to have voted illegally, nor did Trump explain why he would oppose a recount if illegal voting was such a serious problem.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ voted. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Neither he nor any of his aides has offered any evidence of the "millions" alleged to have voted illegally, nor did Trump explain why he would oppose a recount if illegal voting was such a serious problem.

Nghĩa của câu:

voted


Ý nghĩa

@vote /vout/
* danh từ
- sự bỏ phiếu
=to go to the vote+ đi bỏ phiếu
=a vote of confidence+ sự bỏ phiếu tín nhiệm
- lá phiếu
=to count the votes+ kiểm phiếu
- số phiếu (của một đảng trong một cuộc bầu cử)
- biểu quyết; nghị quyết (qua bỏ phiếu)
=to carry out a vote of the Congress+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thực hiện một nghị quyết của quốc hội
- ngân sách (do quốc hội quyết định)
=the army vote+ ngân sách cho quân đội
* nội động từ
- bỏ phiếu, bầu cử
* ngoại động từ
- bỏ phiếu thông qua
=to vote an appropriation+ bỏ phiếu thông qua một khoản chi
- (thông tục) đồng thanh tuyên bố
- (thông tục) đề nghị
!to vote down
- bỏ phiếu bác
!to vote in
- bầu
!to vote out
- bỏ phiếu chống
!to vote through
- tán thành, thông qua

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…