ex. Game, Music, Video, Photography

Ngo Xuan Tung, 30, is held at a police station for sending death threats and blackmail messages to Vietnamese government officials.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ blackmail. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Ngo Xuan Tung, 30, is held at a police station for sending death threats and blackmail messages to Vietnamese government officials.

Nghĩa của câu:

blackmail


Ý nghĩa

@blackmail /'blækmeil/
* danh từ
- sự hâm doạ để tống tiền
- tiền lấy được do hăm doạ
* ngoại động từ
- hâm doạ để làm tiền
- tống tiền

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…