ex. Game, Music, Video, Photography

One of the 47 farmers who work with Hilltribe, Chankaew Lipoh, 36, now earns 12,000 Thai baht ($359) a month from eggs, a huge jump from her previous 50,000 baht annual income from farming.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ hill. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

One of the 47 farmers who work with hilltribe, Chankaew Lipoh, 36, now earns 12,000 Thai baht ($359) a month from eggs, a huge jump from her previous 50,000 baht annual income from farming.

Nghĩa của câu:

hill


Ý nghĩa

@hill /hil/
* danh từ
- đồi
- cồn, gò, đống, đụn, mô đất, chỗ đất đùn lên (mối, kiến...)
- (the Hills) (Anh-Ân) vùng đồi núi nơi nghỉ an dưỡng
!to go down hill
- (xem) go
!up hill and down dale
!over hill and dale
- lên dốc xuống đèo
* ngoại động từ
- đắp thành đồi
- ((thường) + up) vun đất (vào gốc cây)
=to hill up a plant+ vun đất vào gốc cây

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…