Câu ví dụ:
People can post updates about congestion, photos and videos recording traffic violations or accidents, and comment on the problems the city’s traffic system is facing.
Nghĩa của câu:updates
Ý nghĩa
@update
* ngoại động từ
- làm cho cập nhật, hiện đại hoá
- cho ai thông tin mới nhất (về cái gì)
* danh từ
- sự cập nhật hoá (thông tin mới nhất)