ex. Game, Music, Video, Photography

Photo courtesy of Vietnamese Ministry of Foreign Affairs Son and Truss discussed several other key issues including Vietnam's climate change mitigation pledges.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ truss. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Photo courtesy of Vietnamese Ministry of Foreign Affairs Son and truss discussed several other key issues including Vietnam's climate change mitigation pledges.

Nghĩa của câu:

truss


Ý nghĩa

@truss /trʌs/
* danh từ
- bó (rạ)
- cụm (hoa)
- (kiến trúc) vì kèo, giàn (mái nhà, cầu...)
- (y học) băng giữ
* ngoại động từ
- buộc, bó lại, trói gô lại
=to truss a chicken before roasting+ buộc chân và cánh gà trước khi quay
=to truss hay+ bó cỏ khô
- (kiến trúc) đỡ (mái nhà...) bằng giàn
- chụp, vồ, quắp (diều hâu...)

@truss
- (cơ học) dàn, khung; bó, chùm

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…