Câu ví dụ:
Photo: Tri Tin The directorate said about 2,000 hectares of breeding ponds had been contaminated by salt water.
Nghĩa của câu:Ảnh: Trí Tín Ban giám đốc cho biết khoảng 2.000 ha ao nuôi đã bị nhiễm mặn.
salt water
Ý nghĩa
@salt water /'sɔ:lt,wɔ:tə/
* danh từ
- nước biển, nước mặn
- (từ lóng) nước mắt