ex. Game, Music, Video, Photography

Police in Hanoi have launched a manhunt for two death row inmates who escaped from solitary confinement in Thanh Oai District last Sunday.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ inmates. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Police in Hanoi have launched a manhunt for two death row inmates who escaped from solitary confinement in Thanh Oai District last Sunday.

Nghĩa của câu:

inmates


Ý nghĩa

@inmate /'immeit/
* danh từ
- người ở cùng (trong một nhà...)
- người bệnh (nằm trong bệnh viện, nhà thương điên...)
- người ở tù

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…