Câu ví dụ:
Police in Hanoi have launched a manhunt for two death row inmates who escaped from solitary confinement in Thanh Oai District last Sunday.
Nghĩa của câu:inmates
Ý nghĩa
@inmate /'immeit/
* danh từ
- người ở cùng (trong một nhà...)
- người bệnh (nằm trong bệnh viện, nhà thương điên...)
- người ở tù