Câu ví dụ:
"I know the pandemic is still around, but without community transmission for almost two months, we have a reason to relax," said Ms.
Nghĩa của câu:lax
Ý nghĩa
@lax /læks/
* danh từ
- cá hồi (ở Na-uy, Thuỵ-ddiển)
* tính từ
- lỏng lẻo, không chặt chẽ; không nghiêm
=lax discipline+ kỷ luật lỏng lẻo