Câu ví dụ:
" Ronaldinho and the de Boer brothers will visit the southern city of Can Tho with the trophy, before returning to Ho Chi Minh City to join a friendly exchange with fans the following day at Military Zone 7 Stadium.
Nghĩa của câu:trophy
Ý nghĩa
@trophy /'troufi/
* danh từ
- vật kỷ niệm chiến công, chiến tích ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- đồ trần thiết ở tường
- (thể dục,thể thao) giải thưởng, cúp
=tennis trophies+ những giải thưởng quần vợt