ex. Game, Music, Video, Photography

Rotting fish cast stench over Hanoi lake Hanoi authorities warn locals against eating dead fish from West Lake Authorities in Hanoi have called for the city’s lakes to be checked after tons of fish were found dead in West Lake.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ checked. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Rotting fish cast stench over Hanoi lake Hanoi authorities warn locals against eating dead fish from West Lake Authorities in Hanoi have called for the city’s lakes to be checked after tons of fish were found dead in West Lake.

Nghĩa của câu:

checked


Ý nghĩa

@checked /tʃekt/
* tính từ
- kẻ ô vuông, kẻ ca rô
@check /tʃek/
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) cheque
* danh từ
- sự cản trở, sự ngăn cản; sự kìm hãm; sự hạn chế; sự chặn lại; người chống cự, người ngăn cản, vật cản
=to put a check on something+ cản trở việc gì; kìm hãm việc gì; hạn chế việc gì
=to keep a check on; to keep in check+ hạn chế; kìm hãm
=to hold someone in check+ cản ai tiến lên, chặn đứng lại
- (săn bắn) sự mất vết, sự mất hơi
=to come to a check+ mất vết, mất hơi
- sự dừng lại, sự ngừng lại
- (quân sự) sự thua nhẹ
=to meet with a check+ bị thua nhẹ
- sự kiểm tra, sự kiểm soát, sự kiểm lại; dấu ghi đã kiểm tra (đã kiểm soát)
- hoá đơn, giấy ghi tiền (khách hàng phải trả ở khách sạn)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (đánh bài) thẻ
- kiểu kẻ ô vuông, kiểu ca rô; vải kẻ ô vuông, vải ca rô
- (đánh cờ) sự chiếu tướng
=check!+ chiếu tướng!
!to pass in (cash, hand in) one's check
- chết
* ngoại động từ
- cản, cản trở; chăn, ngăn chặn; kìm, kiềm chế, nén, dằn (lòng)
=he couldn't check his anger+ hắn không kìm được tức giận
=we must check the bloody hand of imperialism+ chúng ta phải chặn bàn tay đẫm máu của chủ nghĩa đế quốc
- kiểm tra, kiểm soát; kiểm lại; đánh dấu đã kiểm soát
=please, check these figures+ làm ơn soát lại những con số này
- quở trách, trách mắng
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gửi, ký gửi
=have you checked all you luggage?+ anh đã gửi hết hành lý chưa?
- (đánh cờ) chiếu (tướng)
* nội động từ
- ngập ngừng, do dự
- dừng lại, đứng lại (chó săn; vì lạc vết, hoặc để đánh hơi)
!to check in
- ghi tên khi đến
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ghi tên lấy phòng ở khách sạn
!to check out
- ghi tên khi ra về (sau ngày làm việc)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trả buồng khách sạn
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chết ngoẻo
!to check up
- kiểm tra, soát lại; chữa (bài)

@check
- (Tech) kiểm tra (d/đ)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…