ex. Game, Music, Video, Photography

S Embassy, more than 500 Peace Corps volunteers have served and worked in Cambodia since 2006, providing English teaching and teacher training as well as community health education.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ volunteers. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

S Embassy, more than 500 Peace Corps volunteers have served and worked in Cambodia since 2006, providing English teaching and teacher training as well as community health education.

Nghĩa của câu:

volunteers


Ý nghĩa

@volunteer /,vɔlən'tiə/
* danh từ
- (quân sự) quân tình nguyện
- người tình nguyện, người xung phong
=any volunteers?+ có ai tình nguyện không?, có ai xung phong không?
* tính từ
- tình nguyện
=volunteer corps+ đạo quân tình nguyện
- (thực vật học) mọc tự nhiên
=volunteer plants+ cây mọc tự nhiên
* nội động từ
- tình nguyện, tự nguyện xung phong (nhận làm việc gì)
- xung phong tòng quân, tình nguyện tòng quân
* ngoại động từ
- xung phong làm; tự động đưa ra
=to volunteer to do something+ xung phong làm một việc gì
=to volunteer an explanation+ tự động đưa ra cách giải thích

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…