ex. Game, Music, Video, Photography

"Salvator Mundi," an ethereal portrait of Jesus Christ which dates to about 1500, the last privately owned Leonardo da Vinci painting, is on display for the media at Christie's auction in New York, U.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ christ. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

"Salvator Mundi," an ethereal portrait of Jesus christ which dates to about 1500, the last privately owned Leonardo da Vinci painting, is on display for the media at christie's auction in New York, U.

Nghĩa của câu:

"Salvator Mundi", một bức chân dung thanh tao của Chúa Giêsu Kitô có niên đại khoảng năm 1500, bức tranh cuối cùng thuộc sở hữu tư nhân của Leonardo da Vinci, được trưng bày cho giới truyền thông tại cuộc đấu giá của Christie ở New York, Hoa Kỳ.

christ


Ý nghĩa

@christ /kraist/
* danh từ
- Chúa Giê-su, Chúa cứu thế

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…