ex. Game, Music, Video, Photography

" She was in fact one of hundreds of women with violent husbands to acquire such skills by taking part in training programs held by CSAGA in several northern provinces.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ husbands. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

" She was in fact one of hundreds of women with violent husbands to acquire such skills by taking part in training programs held by CSAGA in several northern provinces.

Nghĩa của câu:

husbands


Ý nghĩa

@husband /'hʌzbənd/
* danh từ
- người chồng
- (từ cổ,nghĩa cổ) người quản lý, người trông nom (việc chi tiêu...)
- (từ cổ,nghĩa cổ) người làm ruộng
* ngoại động từ
- tiết kiệm, dành dụm; khéo sử dụng
=to husband one's resources+ khéo sử dụng các tài nguyên của mình
- (thơ ca), (đùa cợt) gả chồng
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) lấy, cưới (vợ)
- (từ cổ,nghĩa cổ) cày cấy (ruộng đất)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…