ex. Game, Music, Video, Photography

Sorin said his office relied on reports of illegal trawling from local fishermen to make arrests.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ trawling. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Sorin said his office relied on reports of illegal trawling from local fishermen to make arrests.

Nghĩa của câu:

trawling


Ý nghĩa

@trawl /trɔ:l/
* danh từ
- lưới rà (thả ngầm dước đáy sông, biển) ((cũng) trawl-net)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cần câu giăng ((cũng) trawl-line)
* nội động từ
- đánh lưới rà
* ngoại động từ
- kéo (lưới rà); giăng (lưới rà)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…