Câu ví dụ:
The company, a subsidiary of semiconductor maker ASE Technology Holding, is considering a $400 million investment in two phases.
Nghĩa của câu:invest
Ý nghĩa
@invest /in'vest/
* ngoại động từ
- đầu tư
=to invest capital in some indertaking+ đầu tư vốn vào một việc kinh doanh
- trao (quyền) cho; dành (quyền) cho
- khoác (áo...) cho, mặc (áo) cho
- truyền cho (ai) (đức tính...)
- làm lễ nhậm chức cho (ai)
- (quân sự) bao vây, phong toả (một thành phố...)
* nội động từ
- đầu tư vốn
@invest
- (toán kinh tế) hùn (vốn); đầu tư