ex. Game, Music, Video, Photography

The director of a bridal service company says he can offer women like Thuong something other wedding planners can't: a groom.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ groom. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The director of a bridal service company says he can offer women like Thuong something other wedding planners can't: a groom.

Nghĩa của câu:

groom


Ý nghĩa

@groom /grum/
* danh từ
- người giữ ngựa
- quan hầu (trong hoàng gia Anh)
- chú rể ((viết tắt) của bridegroom)
* ngoại động từ
- chải lông (cho ngựa)
- ((thường) động tính từ quá khứ) ăn mặc tề chỉnh chải chuốt
=to be well groomed+ ăn mặc tề chỉnh chải chuốt
=to be badly groomed+ ăn mặc lôi thôi nhếch nhác
- (thông tục) chuẩn bị (cho người nào bước vào nghề gì)
=to groom someone for stardom+ chuẩn bị cho ai trở thành diễn viên điện ảnh

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…