Câu ví dụ:
The Hanoi Stock Exchange (HNX) says in its latest report that 90 new issues of corporate bonds worth a combined VND24.
Nghĩa của câu:corporate
Ý nghĩa
@corporate /'kɔ:pərit/
* tính từ
- (thuộc) đoàn thể; hợp thành đoàn thể
=corporate body+ tổ chức đoàn thể
=corporate responsibility+ trác nhiệm của từng người trong đoàn thể
!corporate town
- thành phố có quyền tự trị