ex. Game, Music, Video, Photography

"The ministry is also discussing with nearly 80 partners the acceptance of each other’s vaccine passports.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ discussing. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

"The ministry is also discussing with nearly 80 partners the acceptance of each other’s vaccine passports.

Nghĩa của câu:

discussing


Ý nghĩa

@discuss /dis'kʌs/
* ngoại động từ
- thảo luận, bàn cãi, tranh luận (một vấn đề gì); nói đến (ai)
- ăn uống ngon lành thích thú (món ăn, rượu)

@discuss
- thảo luận

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…