ex. Game, Music, Video, Photography

, the parent company of Ajinomoto Vietnam, will provide support for both events as Platinum Sponsor.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ sponsor. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

, the parent company of Ajinomoto Vietnam, will provide support for both events as Platinum sponsor.

Nghĩa của câu:

sponsor


Ý nghĩa

@sponsor /'spɔnsə/
* danh từ
- cha đỡ đầu, mẹ đỡ đầu
- người bảo đảm
- người thuê quảng cáo; hãng thuê quảng cáo (quảng cáo hàng của mình ở đài phát thanh hay truyền hình)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…