Câu ví dụ:
The plant will be built on an industrial plot in Vietnam, measuring more than 20 acres, Top glove executive chairman and founder Lim Wee Chai told the New Strait Times.
Nghĩa của câu:glove
Ý nghĩa
@glove /glʌv/
* danh từ
- bao tay, tất tay, găng
!to be hand in (and) glove with
- rất thân với; cộng tác với; ăn cánh với
!to take off the gloves to someone; to hands someone without gloves
- tranh luận (đấu tranh) với ai; đối xử thẳng tay với ai
!to fit like a glove
- vừa như in
!to take up the glove
- nhận lời thách thức
!to throw down the glove
- thách thức
* ngoại động từ
- mang bao tay vào, đeo găng vào