ex. Game, Music, Video, Photography

“The project to build overpasses along Vo Van Kiet Street was proposed six years ago, but so far, it hasn’t been implemented.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ overpass. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

“The project to build overpasses along Vo Van Kiet Street was proposed six years ago, but so far, it hasn’t been implemented.

Nghĩa của câu:

overpass


Ý nghĩa

@overpass /'ouvəpɑ:s/
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cầu bắc qua đường, cầu chui[,ouvə'pɑ:s]
* ngoại động từ
- đi qua
- vượt qua (khó khăn...), vượt quá (giới hạn...)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kinh qua
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm ngơ, bỏ qua, không đếm xỉa đến

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…