Câu ví dụ:
The road now boasts six lanes, a five-meter-wide pavement and a 28-meter-wide park, ideal for exercising, entertainment activities and taking in the breathtaking sight of Ha Long bay.
Nghĩa của câu:bay
Ý nghĩa
@bay /bei/
* tính từ
- hồng
=a bay horse+ ngựa hồng
* danh từ
- ngựa hồng
* danh từ
- (địa lý,địa chất) vịnh
* danh từ
- gian (nhà); ô (chuồng ngựa)
- phần nhà xây lồi ra ngoài
- nhịp (cầu)
- (quân sự) chỗ tránh nhau (trong chiến hào)
* danh từ
- (thực vật học) cây nguyệt quế
- (số nhiều) vòng nguyệt quế
* danh từ
- tiếng chó sủa
!to be (stand) at bay
- cùng đường; bị dồn vào nước đường cùng
!to bring (drive) to bay
- dồn vào nước đường cùng, dồn vào chân tường
!to hold (keep) somebody at bay
- giữ không cho ai lại gần
!to turn to bay
- chống lại một cách tuyệt hảo
* động từ
- sủa (chó)
!to pay the moon
- sủa trăng
@bay
- (Tech) tủ, hộc; bộ