ex. Game, Music, Video, Photography

The team has grown significantly over the past two years with 80% of the Momenta team being researchers and developers.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ momenta. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The team has grown significantly over the past two years with 80% of the momenta team being researchers and developers.

Nghĩa của câu:

momenta


Ý nghĩa

@momenta /mou'mentəm/
* danh từ, số nhiều momenta /mou'mentə/
- (vật lý) động lượng, xung lượng
- (thông tục) đà
!to grow in momentum
- được tăng cường mạnh lên
@momentum /mou'mentəm/
* danh từ, số nhiều momenta /mou'mentə/
- (vật lý) động lượng, xung lượng
- (thông tục) đà
!to grow in momentum
- được tăng cường mạnh lên

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…