ex. Game, Music, Video, Photography

The Vietnamese embassy in Chile has confirmed that a picture of dozens of shark fins being dried on the roof of the embassy is genuine, and that they had been bought by a relative of one of its diplomats.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ bought. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The Vietnamese embassy in Chile has confirmed that a picture of dozens of shark fins being dried on the roof of the embassy is genuine, and that they had been bought by a relative of one of its diplomats.

Nghĩa của câu:

bought


Ý nghĩa

@bought /bai/
* (bất qui tắc) ngoại động từ bought
- mua
- (nghĩa bóng) trã bằng giá; đạt được, được (cái gì bằng một sự hy sinh nào đó)
- mua chuộc, đút lót, hối lộ (ai)
!to buy back
- mua lại (cái gì mình đã bán đi)
!to buy in
- mua trữ
=to buy in coal for the winter+ mua trữ than cho mùa đông
- mua lại đồ của mình với giá cao nhất (trong cuộc bán đấu giá)
- (từ lóng) mua chức tước; xuỳ tiền ra để được gia nhập (một tổ chức...)
!to buy into
- mua cổ phần (của công ty...)
!to buy off
- đấm mồm, đút lót
!to buy out
- trả tiền (cho ai) để người ta bỏ chức vị hay tài sản
!to buy over
- mua chuộc, đút lót
!to buy up
- mua sạch, mua nhẫn, mua toàn bộ
!to buy a pig in a poke
- (xem) pig
!I'll buy it
- (từ lóng) tớ xin chịu, tớ không biết (để trả lời một câu đố, hay một câu hỏi)
* danh từ
- (thông tục)
- sự mua
- vật mua
=a good buy+ món hời
@buy /bai/
* (bất qui tắc) ngoại động từ bought
- mua
- (nghĩa bóng) trã bằng giá; đạt được, được (cái gì bằng một sự hy sinh nào đó)
- mua chuộc, đút lót, hối lộ (ai)
!to buy back
- mua lại (cái gì mình đã bán đi)
!to buy in
- mua trữ
=to buy in coal for the winter+ mua trữ than cho mùa đông
- mua lại đồ của mình với giá cao nhất (trong cuộc bán đấu giá)
- (từ lóng) mua chức tước; xuỳ tiền ra để được gia nhập (một tổ chức...)
!to buy into
- mua cổ phần (của công ty...)
!to buy off
- đấm mồm, đút lót
!to buy out
- trả tiền (cho ai) để người ta bỏ chức vị hay tài sản
!to buy over
- mua chuộc, đút lót
!to buy up
- mua sạch, mua nhẫn, mua toàn bộ
!to buy a pig in a poke
- (xem) pig
!I'll buy it
- (từ lóng) tớ xin chịu, tớ không biết (để trả lời một câu đố, hay một câu hỏi)
* danh từ
- (thông tục)
- sự mua
- vật mua
=a good buy+ món hời

@buy
- (toán kinh tế) mua

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…