Câu ví dụ:
There are two popular kinds of peach blossoms in Vietnam: forest peach with its light pink color and Hanoi’s specialty - Nhat Tan - with a dark pink color.
Nghĩa của câu:peach
Ý nghĩa
@peach /pi:tʃ/
* danh từ
- quả đào
- (thực vật học) cây đào ((cũng) peach tree)
- (từ lóng) tuyệt phẩm; cô gái rất có duyên
* nội động từ
- (từ lóng) mách lẻo, tâu, hót