ex. Game, Music, Video, Photography

There he allegedly began to acquire technical equipment and instructions to break into e-commerce websites to steal credit card information from foreign customers.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ credit card. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

There he allegedly began to acquire technical equipment and instructions to break into e-commerce websites to steal credit card information from foreign customers.

Nghĩa của câu:

Credit card


Ý nghĩa

@Credit card
- (Econ) Thẻ tín dụng.
+ Là một thẻ do một ngân hàng, một nhóm các ngân hàng, hay một tổ chức phát hành tài chính phát hành cho khách hàng của nó mà người này có thể sử dụng TÍN DỤNG trực tiếp để chịu tiền mua hàng ở một người bán lẻ, chịu tiền ở khách sạn…

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…