ex. Game, Music, Video, Photography

There is no need for students to wear masks in their classes, he said, and the WHO's recommendation should be widely spread to put parents at ease, he said.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ classes. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

There is no need for students to wear masks in their classes, he said, and the WHO's recommendation should be widely spread to put parents at ease, he said.

Nghĩa của câu:

classes


Ý nghĩa

@class /klɑ:s/
* danh từ
- giai cấp
=the working class+ giai cấp công nhân
=the peasant class+ giai cấp nông dân
- hạng, loại
=to travel first class+ đi vé hạng nhất
- (sinh vật học) lớp
=scientists divide animals and plants into classes+ các nhà kha học phân chia đông vật và thực vật thành các lớp
- lớp học
=first-year class+ lớp năm thứ nhất
=second-year class+ lớp năm thứ hai
=the top of the class+ học sinh nhất lớp
- giờ học, buổi học
=what time does the class begin?+ giờ học bắt đầu lúc nào?
- (quân sự), (không phải Anh) khoá lính (lớp lính trong một năm)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoá học sinh (đại học)
- tính ưu tú, tính tuyệt vời
- sự thanh nhã, sự thanh cao
!class prize
- phần thưởng hạng ưu
!in a class by itself
- khác biệt, khác đời; tốt hơn cả, hay hơn cả, đẹp hơn cả
!it is no class
- (từ lóng) cái này chẳng dùng làm gì được
!to take a class
- giành được vinh dự

@class
- (Tech) hạng, loại, cấp; lớp

@class
- lớp
- c. of a congruence lớp của một đoàn
- c. of conjugate elements lớp các phần tử liên hợp
- c. of a nilpotent group lớp của một nhóm luỹ linh
- additive c.s lớp divizơ
- canonical c. lớp chính tắc
- complete c. (thống kê) lớp đầy đủ
- conjugate c.s (đại số) các lớp liên hợp
- density c. lớp mật độ, lớp trù mật
- differential c. lớp vi phân
- divior c. lớp các số chia lớp divizơ
- empty c. lớp trống
- equivalence c.s các lớp tương đương
- hereditary c. lớp di truyền
- homology c. lớp đồng đều
- lower c. lớp dưới
- negaitive sense c. lớp có hướng tâm
- non-null c. lớp khác không
- null c. lớp không
- selected c. lớp truyền, lớp chọn lọc
- split c. (đại số) lớp tách
- unit c. lớp đơn vị
- void c. lớp trống

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…