ex. Game, Music, Video, Photography

They warn any further wage hikes will have grave consequences on Vietnam’s competitiveness in the short-term, adding it needs to be considered “very carefully”.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ wage hike. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

They warn any further wage hikes will have grave consequences on Vietnam’s competitiveness in the short-term, adding it needs to be considered “very carefully”.

Nghĩa của câu:

Họ cảnh báo rằng bất kỳ đợt tăng lương nào nữa sẽ gây ra những hậu quả nghiêm trọng đối với khả năng cạnh tranh của Việt Nam trong ngắn hạn, thêm vào đó cần phải được xem xét “rất cẩn thận”.

wage hike


Ý nghĩa

@wage hike /'weidʤ'haik/
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) wage-rise

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…