ex. Game, Music, Video, Photography

This challenge should not subdue us but should create a force for us to become stronger together and thrive as a truly united community that can proactively respond to any difficulties and challenges that arise in the future," he said.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ united. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

This challenge should not subdue us but should create a force for us to become stronger together and thrive as a truly united community that can proactively respond to any difficulties and challenges that arise in the future," he said.

Nghĩa của câu:

Thách thức này không nên khuất phục chúng ta mà phải tạo ra động lực để chúng ta cùng nhau trở nên mạnh mẽ hơn và phát triển như một cộng đồng thực sự đoàn kết, có thể chủ động ứng phó với mọi khó khăn và thách thức nảy sinh trong tương lai ", ông nói.

united


Ý nghĩa

@united /ju:'naitid/
* tính từ
- hợp, liên liên kết
=the United States of America+ Hoa kỳ, Mỹ
=the United Nations Organization+ Liên hiệp quốc
- đoàn kết, hoà hợp
=united we stand, divided we fall+ đoàn kết thì đứng vững, chia rẽ thì đổ
=a united family+ một gia đình hoà hợp
@unite /ju:'nait/
* động từ
- nối, hợp làm một, hợp nhất, kết lại
=to unite one town with another+ hợp nhất hai thành phố
=to unite bricks with cement+ kết những viên gạch lại bằng xi măng
- liên kết, liên hiệp, đoàn kết
=workers of the world, unite!+ vô sản toàn thế giới, liên hiệp lại!
=les us unite to fight our common enemy+ chúng ta hãy đoàn kết lại để chiến đấu chống kẻ thù chung
- kết thân, kết hôn
- hoà hợp

@unite
- hợp nhất

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…