ex. Game, Music, Video, Photography

Truong Dinh Hoe, general secretary of the Vietnam Association of Seafood Exporters and Producers (VASEP), said the preliminary duty of 4.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ duty. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Truong Dinh Hoe, general secretary of the Vietnam Association of Seafood Exporters and Producers (VASEP), said the preliminary duty of 4.

Nghĩa của câu:

duty


Ý nghĩa

@duty /'dju:ti/
* danh từ
- sự tôn kính, lòng kính trọng (người trên)
=in duty to...+ vì lòng tôn kính đối với...
=to pay one's duty to...+ để tỏ lòng tôn kính đối với...
- bổn phận, nhiệm vụ, trách nhiệm
=to do one's duty+ làm nhiệm vụ, làm bổn phận
=to make it a point of duty to; to think it a duty to...+ coi như là một nhiệm vụ phải...
- phận sự, chức vụ, công việc, phần việc làm; phiên làm, phiên trực nhật
=to take up one's duties+ bắt đầu đảm nhiệm công việc, bắt đầu nhận chức vụ
=to be off duty+ hết phiền, được nghỉ
=to be on duty+ đang làm việc, đang phiên làm việc, đang trực
=to do duty for...+ làm thay cho..., thay thế cho...
- thuế (hải quan...)
=goods liable to duty+ hàng hoá phải đóng thuế
=import duty+ thuế nhập khẩu
- (kỹ thuật) công suất (máy)

@duty
- nghĩa vụ, nhiệm vụ
- ad valorem d. (thống kê) thuế phần trăm
- continuos d. chế độ kéop dài
- heavy d. (điều khiển học) chế độ nặng
- operating d. (điều khiển học) chế độ làm việc
- periodie d. chế độ tuần hoàn
- varying d. chế độ biến đổi; tải trọng chế độ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…