Câu ví dụ:
US authorities allege Russian intelligence agents hired Baratov and another hacker to carry out attacks on yahoo between 2014 and 2016.
Nghĩa của câu:yahoo
Ý nghĩa
@yahoo /jə'hu:/
* danh từ
- Iơ-hu (một giống thú mang hình người trong tiểu thuyết " Những cuộc du hành của Guy-li-ve")
- người thô lỗ; người có thú tính