Câu ví dụ:
Venice will completely vanish underwater within the same time frame if global warming is not stalled, according to a 2017 study by the Quaternary International.
Nghĩa của câu:warming
Ý nghĩa
@warming /'wɔ:miɳ/
* danh từ
- sự làm ấm, sự hâm, sự hơ, sự sưởi ấm
- (từ lóng) trận đòn, trận roi
* tính từ
- làm cho ấm; ấm@warm /wɔ:m/
* tính từ
- ấm; làm cho ấm
=warm water+ nước ấm
=warm exercise+ bài thể dục làm cho ấm người
=warm clothes+ quần áo ấm
- (hội họa) ấm (màu sắc)
- (thể dục,thể thao) còn nồng, chưa bay hết; còn mới, còn rõ (hơi, dấu vết của những con thú)
- sôi nổi, nhiệt tình, nhiệt liệt
=warm admirer+ người hâm mộ nhiệt tình
=warm controversy+ cuộc tranh cãi sôi nổi
=warm encouragement+ sự động viên nhiệt tình
- niềm nở, nồng hậu
=a warm welcome+ sự đón tiếp niềm nở
=warm temperament+ tính đa tình
- nguy hiểm; hiểm yếu (vị trí, địa điểm)
=a warm position+ một vị trí nguy hiểm
=one of the warmest corners on the battlefield+ một trong những khu vực ác liệt nhất trên chiến trường
- phong lưu (sống)
- quen việc, ấm chỗ (công chức)
- (thông tục) sắp tìm thấy, gần đúng (trò chơi trẻ con)
=you are getting warm+ cậu sắp thấy rồi đấy
!warn language
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) (như) warm words
!warm words
- lời nói nặng
!warm work
- công việc gay go nguy hiểm; cuộc xung đột gay go nguy hiểm
!to make it (things) warm for somebody
- làm mếch lòng ai, làm ai tự ái
* danh từ
- vật ấm, vật làm ấm (áo...)
- sự sưởi ấm, sự làm cho nóng người
=to have a warm+ sưởi cho ấm, làm gì cho ấm người
* ngoại động từ
- làm cho nóng, hâm nóng, làm cho ấm
=to warm water+ đun nước cho nóng
=to warm oneself+ sưởi, phơi nắng cho ấm
- (nghĩa bóng) làm tức giận, trêu tức
=to warm someone+ trêu tức ai
- (nghĩa bóng) kích thích, làm sôi nổi, làm cho ấm (lòng...)
=the sight of the children warms my heart+ trông thấy những em nhỏ lòng tôi ấm lên
- đánh, quất, vụt
=to warm someone ['s jacket]+ nện cho ai một trận
* nội động từ
- sưởi ấm
- nổi nóng, phát cáu, phát tức
- sổi nổi lên
!to warm to
- có thiện cảm với, mến (ai)
=my heart warms to him+ tôi cảm thấy mến anh ta
!to warm up
- làm cho nóng, làm cho ấm; hâm
- (thể dục,thể thao) khởi động cho nóng người
- trở nên nồng nhiệt, trở nên sôi nổi