Câu ví dụ:
"We really hold the military leadership accountable for what's happening," said Tillerson, who said the United States was "extraordinarily concerned" by the situation.
Nghĩa của câu:accountable
Ý nghĩa
@accountable /ə'kauntəbl/
* tính từ
- chịu trách nhiệm, có trách nhiệm phải giải thích
=to be accountable to somebody+ chịu trách nhiệm trước ai
=to be accountable for something+ chịu trách nhiệm về cái gì
- có thể nói rõ được, có thể giải thích được