Câu ví dụ:
While commercial sex services are still illegal and considered a social evil, a national debate on reforming this policy has thus far been inconclusive.
Nghĩa của câu:sex
Ý nghĩa
@sex /seks/
* danh từ
- giới tính
=without distinction of age and sex+ không phân biệt tuổi tác và nam nữ
- giới đàn ông, giới phụ nữ
=the fair (gentle, softer, weaker) sex+ giới phụ nữ
=the sterner sex+ giới đàn ông
- vấn đề sinh lý, vấn đề dục tính
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự giao cấu
=to have sex+ (thông tục) giao cấu
- (định ngữ) thuộc giới tính; có tính chất giới tính
=sex instinct+ bản năng giới tính
* ngoại động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xác định tính đực cái của (gà con...)
- (+ up) khêu gợi dục tình của (ai)
- làm cho thêm hấp dẫn, làm cho thêm thú vị
=to sex up a story with picturesque details+ làm cho câu chuyện thêm thú vị bằng một số chi tiết đầy màu sắc
!to sex it up
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hôn hít ôm ấp
@sex
- giống, giới