ex. Game, Music, Video, Photography

With collaboration between science and the arts, we can connect and guide the community here in Vietnam about these mental health issues.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ mental. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

With collaboration between science and the arts, we can connect and guide the community here in Vietnam about these mental health issues.

Nghĩa của câu:

Với sự hợp tác giữa khoa học và nghệ thuật, chúng tôi có thể kết nối và hướng dẫn cộng đồng ở Việt Nam về những vấn đề sức khỏe tâm thần này.

mental


Ý nghĩa

@mental /'mentl/
* tính từ
- (y học) (thuộc) cằm
* tính từ
- (thuộc) tâm thần, (thuộc) tinh thần
=a mental patient+ người mắc bệnh tâm thần
- (thuộc) trí tuệ, (thuộc) trí óc
=the mental powers+ năng lực trí tuệ
* danh từ
- người mắc bệnh tâm thần, người điên

@mental
- (thuộc) tính thần, tâm lý, trí tuệ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…