Câu ví dụ:
A similar incident occurred in Binh Duong in September 2014 when a nine-year-old boy was pulled into a manhole of two square meters on the sidewalk after its cover was washed away by heavy rain.
Nghĩa của câu:washed
Ý nghĩa
@washed
* tính từ
- được rửa sạch, được tắm sạch
- được giặt sạch
- (nghĩa bóng) xanh xao; mệt mỏi; kiệt sức
- (quân sự) (thông tục) bị đánh tụt cấp bậc; bị mất danh hiệu sĩ quan@wash /wɔʃ/
* danh từ
- sự tắm rửa, sự tắm gội, sự rửa ráy
=to have a wash+ tắm rửa, rửa ráy
- sự rửa (vật gì)
=to give something a wash+ rửa vật gì
- sự giặt, sự giặt giũ; quần áo giặt; nơi giặt
=to send clothes to the wash+ đem giặt quần áo
- nước rửa, nước gội
- nước rửa bát, nước vo gạo
- nước lã, nước ốc
=this soupe is a mere wash+ súp nhạt như nước ốc
=this tea is like wash+ nước chè này đúng là như nước lã
- lớp tráng, lớp thiếp (trên mặt kim loại); nước vôi (quét tường)
- (địa lý,địa chất) phù sa, đất bồi
- (hội họa) lớp màu nước (trên mặt bức hoạ)
- (hàng hải) sóng; tiếng sóng
!to come out in the wash
- có kết quả tốt, kết thúc tốt
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sớm muộn rồi cũng lộ ra, sớm muộn rồi cũng ra ánh sáng; sớm muộn rồi cũng giải thích ra
* ngoại động từ
- rửa
=to wash one's hands+ rửa tay; (nghĩa bóng) phủi tay, không chịu trách nhiệm
- giặt
- chảy, chảy sát gần, vỗ vào
=the sea washes the base of the cliffs+ biển vỗ vào chân vách đá
- cuốn đi, giạt vào
=to be washed over ashore+ bị giạt vào bờ
- khoét, nạo
=the water had washed a channel in the sand+ nước đã khoét thành một đường mương trong cát
- thấm đẫm, làm ướt
=washed with dew+ đẫm sương
=washed with tears+ đầm đìa nước mắt
- thiếp vàng (một kim loại); quét vôi, quét sơn (tường)
- (hội họa) tô màu nước (lên bức hoạ)
- (kỹ thuật) đãi (quặng)
* nội động từ
- rửa ráy, tắm rửa, tắm gội
- giặt quần áo
=to wash for a living+ làm nghề giặt quần áo để kiếm sống
- có thể giặt được (mà không hỏng...)
=this stuff won't wash+ vải len này không giặt được
=that won't wash!+ (nghĩa bóng) cái đó không được!
=that argument won't wash+ lý lẽ ấy không vững
- bị nước xói lở (con đường...)
!to wash away
- rửa sạch (vết bẩn)
- làm lở, cuốn trôi, cuốn đi
=the bank is gradually washed by the current+ bờ sông bị dòng nước làm cho lở mòn dần
!to wash down
- rửa (bằng vòi nước)
=to wash down a car+ rửa xe ô tô
- nuốt trôi, chiêu
=he swallows a glass of water to wash his bread down+ nó uống một cốc nước để nuốt trôi miếng bánh
=to wash down one's dinner with wine+ vừa ăn vừa chiêu rượu
!to wash off
- rửa sạch, giặt sạch
!to wash out
- rửa sạch, súc sạch (cái chai)
- pha loãng; loãng ra, phai đi, bay mất (màu sắc), bạc màu (vì giặt nhiều)
=dress is quite washed out+ áo bạc hết màu
- có thể tẩy (rửa) đi được
- đãi (cát lấy vàng)
- giũ sạch (nợ); rửa (nhục)
=to wash out an insult in blood+ rửa nhục bằng máu
=all his debts are washed out+ nó đã giũ sạch được hết các món nợ
=to be (look, feel) washed out+ (thông tục) mệt lử, phờ phạc
!to wash up
- rửa bát đĩa
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rửa mặt, tắm gội
- cuốn, đưa vào bờ, giạt vào bờ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ((thường) dạng bị động) bị loại ra, bị bỏ ra