ex. Game, Music, Video, Photography

According to the plan, approved by the government last week, acquiring the nearly 5,400 hectares (13,300 acres) of land in Long Thanh District will cost VND23 trillion ($987 million).

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ acquiring. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

According to the plan, approved by the government last week, acquiring the nearly 5,400 hectares (13,300 acres) of land in Long Thanh District will cost VND23 trillion ($987 million).

Nghĩa của câu:

acquiring


Ý nghĩa

@acquire /ə'kwaiə/
* ngoại động từ
- được, giành được, thu được, đạt được, kiếm được
=to acquire a good reputation+ được tiếng tốt
=acquired characteristic+ (sinh vật học) tính chất thu được
=an acquired taste+ sở thích do quen mà có

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…