Câu ví dụ:
Alarming numbers of subsidence in Ho Chi Minh City have just been published in a study by a group of scientists from Ho Chi Minh City University of Technology led by Le Van Trung.
Nghĩa của câu:subsidence
Ý nghĩa
@subsidence /səb'saidəns/
* danh từ
- sự rút xuống (nước lụt...)
- sự lún xuống
- sự ngớt, sự giảm, sự bớt, sự nguôi đi, sự lắng đi
- (y học) sự lặn đi (mụn, nhọt...)