ex. Game, Music, Video, Photography

Among Conde Nast Traveler’s list of “101 of the most stunning swimming pools in the world” released ahead of summer 2018, Vietnam has claimed three spots.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ pools. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Among Conde Nast Traveler’s list of “101 of the most stunning swimming pools in the world” released ahead of summer 2018, Vietnam has claimed three spots.

Nghĩa của câu:

pools


Ý nghĩa

@pool /pu:l/
* danh từ
- vũng
- ao; bể bơi (bơi)
- vực (chỗ nước sâu và lặng ở con sông)
* ngoại động từ
- đào (lỗ) để đóng nêm phá đá
- đào xới chân (vĩa than...)
* danh từ
- tiền góp; hộp đựng tiền góp (đánh bài)
- trò đánh cá góp tiền; tiền góp đánh cá
=football pool+ trò đánh cá bóng đá (ai đoán trúng thì được giải trích ở tiền góp)
- vốn chung, vốn góp
- Pun (tổ hợp các nhà kinh doanh hoặc sản xuất để loại trừ sự cạnh tranh lẫn nhau); khối thị trường chung
- trò chơi pun (một lối chơi bi-a)
* ngoại động từ
- góp thành vốn chung
- chia phần, chung phần (tiền thu được...)

@pool
- (lý thuyết trò chơi) số tiền đặt cọc; hợp nhất; gộp lại

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…