ex. Game, Music, Video, Photography

and Japanese marines have been deployed to help locals refurbish medical clinics and kindergartens.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ marines. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

and Japanese marines have been deployed to help locals refurbish medical clinics and kindergartens.

Nghĩa của câu:

marines


Ý nghĩa

@marine /mə'ri:n/
* tính từ
- (thuộc) biển
=marine plant+ cây ở biển
=marine bird+ chim biển
- (thuộc) ngành hàng hải; (thuộc) đường biển; (thuộc) công việc buôn bán trên mặt biển
=marine bureau+ cục hàng hải
- (thuộc) hải quân
* danh từ
- đội tàu buôn, đội thuyền buôn ((cũng) the merchant marine)
- hải quân
=the ministry of marine+ bộ hải quân
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lính thuỷ đánh bộ
- tranh vẽ cảnh biển
!tell it to the marines
- đem nói cái đó cho ma nó nghe

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…