ex. Game, Music, Video, Photography

Around an hour and a half away from capital city Hanoi, Ha Long Bay was recognized as a world natural heritage site by UNESCO in 1994, and voted among the world’s seven new natural wonders by Swiss organization New Open World in 2011.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ bay. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Around an hour and a half away from capital city Hanoi, Ha Long bay was recognized as a world natural heritage site by UNESCO in 1994, and voted among the world’s seven new natural wonders by Swiss organization New Open World in 2011.

Nghĩa của câu:

bay


Ý nghĩa

@bay /bei/
* tính từ
- hồng
=a bay horse+ ngựa hồng
* danh từ
- ngựa hồng
* danh từ
- (địa lý,địa chất) vịnh
* danh từ
- gian (nhà); ô (chuồng ngựa)
- phần nhà xây lồi ra ngoài
- nhịp (cầu)
- (quân sự) chỗ tránh nhau (trong chiến hào)
* danh từ
- (thực vật học) cây nguyệt quế
- (số nhiều) vòng nguyệt quế
* danh từ
- tiếng chó sủa
!to be (stand) at bay
- cùng đường; bị dồn vào nước đường cùng
!to bring (drive) to bay
- dồn vào nước đường cùng, dồn vào chân tường
!to hold (keep) somebody at bay
- giữ không cho ai lại gần
!to turn to bay
- chống lại một cách tuyệt hảo
* động từ
- sủa (chó)
!to pay the moon
- sủa trăng

@bay
- (Tech) tủ, hộc; bộ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…