ex. Game, Music, Video, Photography

Authorities are looking for a way to manage spending and move assets through overseas transactions, he added.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ transactions. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Authorities are looking for a way to manage spending and move assets through overseas transactions, he added.

Nghĩa của câu:

transactions


Ý nghĩa

@Transaction
- (Econ) Giao dịch / thương vụ.
@transaction /træn'zækʃn/
* danh từ
- sự thực hiện; sự giải quyết
=to spend much time on the transaction of the business+ mất nhiều thì giờ vào việc giải quyết công việc
- sự quản lý kinh doanh; công việc kinh doanh; sự giao dịch
=we have had no transactions with that firm+ chúng tôi không có quan hệ kinh doanh (giao dịch) với hãng đó
- (số nhiều) văn kiện hội nghị chuyên môn
=transactions of the 5 th conference on atomic energy+ văn kiện hội nghị lần thứ 5 về năng lượng nguyên tử

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…