Câu ví dụ:
Cambodians on Thursday marked the 64th anniversary of the country's independence from France by releasing doves and balloons into the sky at the Independence Monument in the capital Phnom Penh.
Nghĩa của câu:balloons
Ý nghĩa
@balloon /bə'lu:n/
* danh từ
- khí cầu, quả bóng
=captive (barrage) balloon+ khí cầu có dây buộc xuống đất
=observation balloon+ khí cầu quan trắc
=pilot balloon+ khí cầu xem chiều gió
=meteorological balloon+ bóng khí tượng
- (hoá học) bình cầu
- (kiến trúc) quả cầu (trên đầu cột) ô ghi lời (ở một bức tranh khôi hài)
* nội động từ
- lên bằng khí cầu
- phồng ra, phình ra, căng lên (như quả bóng)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tăng giá, lên giá