ex. Game, Music, Video, Photography

Celebrities such as Madonna and Will Smith have raved about the smart loos, which have become a huge seller among visiting tourists, particularly the Chinese.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ loo. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Celebrities such as Madonna and Will Smith have raved about the smart loos, which have become a huge seller among visiting tourists, particularly the Chinese.

Nghĩa của câu:

Những người nổi tiếng như Madonna và Will Smith đã say sưa nói về những chiếc mũ thông minh, chúng đã trở thành món hàng bán chạy đối với những khách du lịch ghé thăm, đặc biệt là người Trung Quốc.

loo


Ý nghĩa

@loo /lu:/
* danh từ
- (đánh bài) lu
- (thông tục) nơi vệ sinh

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…